HSKK, 朗读:北京

人类最伟大的个体工程
HSK5
学汉语的日记
HSKK
朗读
Author
Published

June 2, 2024

Modified

June 3, 2024

北京故宫,photo credit to blog travel4u

🚢北京

北京是世界著名的历史文化名域。 3000年的建城史, 近千年的帝都, 给这里留下了数以百计的具有极大历史、 文化、 艺术价值的文物古迹。 有学者把北京称为 “人类最伟大的个体工程” 并非过誉, 因为北京城本身就是一个伟大而丰富的历史博物馆:巍峨盘旋于群山之间的古长城, 雄伟壮丽的故宫, 庄严肃穆天坛, 风景如画皇家园林颐和园、圆明园和北海, 还有那些超凡脱俗宗教建筑, 无一不让人深深领略到古老东方文化的魅力。

北京的文学艺术传统源远流长, 并且因不同时代多民族文化的交汇碰撞而显现出多样化的趋势; 但在多样化的背后, 又有着浓浓的地域乡土特质, 最具代表性的莫过于堪称中国国粹的京剧艺术了。 在这座逐渐现代化的域市里, 民俗风情仍然体现出这座古都传承东方文明的精细态度。 在琉璃厂文化街, 在老四合院里, 在庙会上, 你可以看到流动的现实和悠久历史遗存痕迹奇妙交融

✍越南语翻译 Dịch nghĩa

Bắc Kinh là một thành phố với lịch sử và văn hóa nổi tiếng thế giới. Lịch sử 3.000 năm xây dựng thành phố và gần một nghìn năm làm kinh đô đã để lại cho nơi đây hàng trăm di tích văn hóa có giá trị lịch sử, văn hóa, nghệ thuật to lớn. Một số học giả gọi Bắc Kinh là “công trình đơn lẻ vĩ đại nhất của nhân loại”, điều này không hề cường điệu, bởi bản thân thành phố đã là một bảo tàng lịch sử vĩ đại và phong phú: Vạn Lý Trường Thành cổ kính cao chót vót sừng sững giữa núi non, Cố Cung (Tử Cấm Thành) hùng vĩ tráng lệ, Thiên Đàn trang nghiêm, Di Hòa Viên, Viên Minh Viên và Bắc Hải phong cảnh như tranh vẽ, còn có những kiến trúc tôn giáo siêu phàm thoát tục, không gì là không khiến người ta cảm nhận sâu sắc sức quyến rũ của văn hóa phương Đông cổ.

Truyền thống văn học nghệ thuật của Bắc Kinh có lịch sử lâu đời, thể hiện xu hướng đa dạng do sự giao thoa, va chạm của các nền văn hóa đa sắc tộc ở các thời đại khác nhau; Nhưng đằng sau sự đa dạng hóa, lại có đặc tính địa vực và quê hương nồng đậm, tiêu biểu nhất chính là nghệ thuật kinh kịch có thể nói là quốc túy Trung Quốc. Ở thành phố đang dần hiện đại hóa này, phong tục tập quán dân tộc vẫn thể hiện thái độ tinh tế của cố đô này trong việc kế thừa nền văn minh phương Đông. Tại phố văn hóa Lưu Ly Xưởng, trong tứ hợp viện cũ, tại lễ hội, bạn có thể thấy sự giao thoa kỳ diệu giữa hiện thực lưu động và dấu vết lịch sử lâu đời.

📚生词

帝都:di4du1 - imperial capital / đế đô

数以百计:shu1yi3bai3ji4 - hundreds of / lên đến hàng trăm

古迹:gu3ji4 - historic site / Cổ tích ~ di tích lịch sử

过誉:guo4yu4 - overpraise / nói quá, nói ngoa

巍峨:wei1e2 - towering,lofty,majestic,imposingtall, and rugged / nguy nga, to lớn đồ sộ

盘旋:pan2xuan2 - hover,spiral,wheel,stop,circle around,stay,pace up and down / bay lượn, nhấp nhô

雄伟壮丽:xiong2wei3zhuang4li4 - grand,sublime,magnificent / hùng vĩ tráng lệ

庄严肃穆:zhuang1yan2su4mu4 - in a solemn atmosphere,An atmosphere of solemnity and reverence prevailed,in a solemn and awe-inspiring / cả hai từ đều có nghĩa là trang nghiêm

天坛:tian1tan2 - Temple of Heaven (in Beijing) / Thiên Đàn

风景如画:feng1jing3ru2hua4 - The scenery is as beautiful as a painting / cảnh đẹp như tranh

皇家园林:huang2jia1yuan2lin2 - royal garden,the imperial garden / Hoàng Gia Viên Lâm - cung điện hoàng gia

颐和园:yi2he2yuan2 - Summer Palace  / Di Hòa Viên

圆明园:yuan2ming2yuan2 - Old Summer Palace,imperial garden and palace burnt by British/French troops in 1860  / Viên Minh Viên

超凡脱俗:chāo fán tuō sú - Extraordinary and refined / phi thường, siêu phàm, thoát tục

宗教:zōng jiào - religion / tôn giáo

深深:shen1shen1 - deeply,deep,profoundly,far,keenly,keen / sâu sắc

领略:ling3lue4 - appreciate,realize,have a taste of / cảm nhận, lĩnh ngộ

源远流长:yuán yuǎn liú cháng - Having a long and rich history / lâu đời

交汇:jiao1hui4 - intersection / giao hội

碰撞:peng4zhuang4 - collision / va chạm

趋势:qu1shi4 - trend / xu hướng

乡土:xiang1tu3 - local,native soil,home village,of one’s native land / hương thổ

地域:di4yu4 - region / địa vực

莫过于:mo4guo4yu2 - nothing is better than,nothing is more … than,nothing is more than / không gì hơn

堪称:kan1cheng1 - Can be called, can be rated as / được xem là, được coi là

国粹:guo2cui4 - the quintessence of Chinese culturenational legacy / quốc túy

传承:chuan2cheng2 - impart and inherit / truyền nhận

精细:jing1xi4 - fine,meticulous,careful,delicacy / tinh tế

遗存:yi2cun2 - remain / còn lại

痕迹: hén jī - mark / dấu vết

奇妙:qi2miao4 - wonderful / tuyệt vời

交融:jiao1rong2 - blend / pha trộn

参考资料

新 HSK 速成强化教程 口试 (高级), 作者:金舒年 编著, 第85页